Máy toàn đạc điện tử Leica TS02/5 plus R500
- Bảo hành: 12 tháng
- Nguồn gốc: Chính hãng
- Độ phóng đại: 30X
- Độ chính xác đo góc: 07"
- Góc hiển thị: 01"
- 01 Màn hình LCD
- Độ chính xác dỡ cạnh: ±(2+2ppm x D) mm
- Bộ nhớ trong: 24.000 điểm trạm máy.
- Xuất xứ: Leica - Switzerland
Một số tính năng cơ bản của Máy toàn đạc điện tử Leica TS02/5 plus R500 :
- Độ phóng đại: 30X
- Độ chính xác đo góc: 07"
- Góc hiển thị: 01"
- 01 Màn hình LCD
- Độ chính xác dỡ cạnh: ±(2+2ppm x D) mm
- Bộ nhớ trong: 24.000 điểm trạm máy.
- Xuất xứ: Leica - Switzerland
Một bộ Máy toàn đạc điện tử Leica TS02/5 plus R500 gồm:
- 01 Máy trong hộp kèm phụ tùng chuẩn
- 01 Bộ sạc, 01 Pin , 01 Bộ tăm chỉnh, 01 Túi nilon che máy
- 01 Cáp trút số liệu USB.
- 01 Chân nhôm TĐĐT chính xác.
- 02 Gương đơn: Quả gương, khung gương, bảng ngắm.
- 02 Sào gương có gắn bọt thủy, túi đựng sào gương.
- 02 Chân ba kẹp sào, túi đựng kẹp sào.
- 01 Hướng dẫn sử dụng Anh - Việt.
Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ sau:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TRẮC ĐỊA 247
73 Trường Sơn, P.2, Q. Tân Bình, Tp. HCM
Website: Maytoandacdientu.net | Email: tracdia247@gmail.com
Hotline: 0983.927.945
Ống kính: |
|
- Độ phóng đai: 30x | |
- Đường kính kính vật: 40 mm | |
- Trường nhìn: 1°30’ / 2.7 m tại 100 m | |
- Tiêu cự: 1.7 m đến vô cực | |
Đo khoảng cách: |
|
+ Phạm vi đo tới gương: Ở điều kiện thời tiết trung bình | |
- Gương tròn (GPR1): 3500 m | |
- Gương giấy (60 mm x 60 mm): 250 m | |
+ Độ chính xác đo cạnh / Thời gian đo: | |
- Chế độ đo chuẩn: Standard mode: 1.5 mm+2 ppm / 2.4 s | |
- Chế độ đo nhanh: Fast mode: 3 mm+2 ppm / 0.8 s | |
- Chế độ đo đuổi: Tracking mode: 3 mm+2 ppm / <0.15 s | |
+ Phạm vi đo không gương: Đo khoảng cách bằng tia laser: 500 m | |
- Độ chính xác đo cạnh: 2 mm + 2 ppm | |
- Kích thước tia laser: Tại 30m: 7x10 mm, tại 50m: 8x20 mm | |
Đo góc: |
|
- Phương pháp: Tuyệt đối, liên tục, đối xứng, hoàn toàn | |
- Độ chính xác đo góc: 5'' | |
- Góc hiển thị nhỏ nhất: 1'' | |
Thông số khác: |
|
+ Hiển thị: 01 màn hình graphic LCD 160 x 280 pixels, chiếu sáng trong | |
+ Bàn phím: Standard keyboard | |
+ Dọi tâm Laser: Kích thước tia Laser: 1.5mm tại 1.5m | |
+ Bọt thủy tròn: Độ nhạy: 6'/2mm | |
+ Bù nghiêng: | |
- Bù điện tử 2 trục | |
- Phạm vi bù: 4' | |
- Đặt chính xác: 1'' | |
+ Bộ nhớ trong: Max: 24.000 fixpoints, Max: 13.500 phép đo | |
+ Giao tiếp: Cổng RS232 | |
+ Nguồn: | |
- Pin: GEB 221. Thời gian làm việc hơn 20h | |
-Loại Pin sạc NiMH, | |
-Điện áp: 12V, | |
-Công suất: 1.8Ah | |
+ Trọng lượng: 5,1 kg | |
+ Tiêu chuẩn kín nước: IP55 | |
+ Nhiệt độ hoạt động: -20°C to +50°C |